Có 2 kết quả:
叩头 khấu đầu • 叩頭 khấu đầu
Từ điển phổ thông
khấu đầu, quỳ lạy, cúi lạy
Từ điển trích dẫn
1. Rập đầu xuống đất mà lạy. ☆Tương tự: “khấu thủ” 叩首, “khấu đầu” 扣頭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rập đầu xuống đất mà lạy. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đặt gươm cởi giáp trước sân khấu đầu «.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0